ベトナムの地方/省/エリアガイド
ベトナムの各地方/省
南北1,650km(東西は600km)に細長く伸びたベトナムは、大きく北部、中部、南部と3つに分けられます。
さらに、ベトナム全土を以下のように8つの地方に分けることができます。とはいっても、これらの8つの地方は、行政単位としての区分ではなく、あくまで便宜上の区分の仕方です。
地方行政の単位としてみれば、中央政府の下には全国58の省が置かれています。
また、政治、経済、社会的に重要な役割を果たしている5つの都市は、中央直轄市と呼ばれ、省と同レベルに位置づけされています。
中央直轄市は、ハノイ市、ホーチミン市、ハイフォン市、ダナン 市、カントー市です。
紅河デルタ地方/Red River Delta
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
ハノイ市(Hà Nội / 河内) 中央直轄市 | |
ハイフォン市(Hải Phòng / 海防) 中央直轄市 | |
ヴィンフック省 (Tỉnh Vĩnh Phúc / 永福省) |
ヴィンイェン Vĩnh Yên |
タイビン省 (Tỉnh Thái Bình / 太平省) |
タイビン市 |
ナムディン省 (Tỉnh Nam Định / 南定省) |
ナムディン市 |
ニンビン省 (ỉnh Ninh Bình / 寧平省) |
ニンビン市 |
ハイズオン省 (Tỉnh Hải Dương / 海陽省) |
ハイズオン市 |
バクニン省 (Tỉnh Bắc Ninh / 北寧省) |
バクニン市 |
ハナム省 (Tỉnh Hà Nam / 河南省) |
Phủ Lý |
フンイエン省 (Tỉnh Hưng Yên / 興安省) |
フンイエン市 |
東北地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
イエンバイ省 (Tỉnh Yên Bái / 安沛省) |
イエンバイ市 |
カオバン省 (Tỉnh Cao Bằng / 高平省) |
カオバン市 |
クアンニン省 (Tỉnh Quảng Ninh / 廣寧省) |
ハロン市 (下龍市) |
タイグエン省 (Tỉnh Thái Nguyên / 太原省) |
タイグエン市 |
トゥエンクアン省 (Tỉnh Tuyên Quang / 宣光省) |
トゥエンクアン市 |
バクザン省 (Tỉnh Bắc Giang / 北江省) |
バクザン市 |
ハザン省 (Tỉnh Hà Giang / 河江省) |
ハザン |
バックカン省 (Tỉnh Bắc Kạn / 北����省) |
バックカン市 |
フートォ省 (Tỉnh Phú Thọ / 富壽省) |
ヴィエット・チ市 Việt Trì |
ラオカイ省 (Tỉnh Lào Cai / 老街省) |
ラオカイ市 |
ランソン省 (Tỉnh Lạng Sơn / 諒山省) |
ランソン市 |
西北地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
ソンラ省 (Tỉnh Sơn La / 山羅省) |
ソンラ市 |
ホアビン省 (Tỉnh Hoà Bình / 和平省) |
ホアビン市 |
ディエンビエン省 (Tỉnh Điện Biên / 奠邊省 |
ディエンビエンフー |
ライチャウ省 (Tỉnh Lai Châu / 萊州省) |
ライチャウ市 |
中北部地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
クアンチ省 (Tỉnh Quảng Trị / 廣治省) |
ドンハ |
クアンビン省 (Tỉnh Quảng Bình / 廣平省) |
ドンホイ |
ゲアン省 (Tỉnh Nghệ An / 乂安省) |
ヴィン(榮)市 |
タインホア省 (Tỉnh Thanh Hóa / 清化省) |
タインホア市 (清化市) |
トゥアティエン=フエ省 (Tỉnh Thừa Thiên–Huế / 承天順化省) |
フエ |
ハティン省 (Tỉnh Hà Tĩnh / 河靜省) |
ハティン市 |
中南部
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
ダナン市(Đà Nẵng / 沱灢) 中央直轄市 | |
カインホア省 (Tỉnh Khánh Hòa / 慶和省) |
ニャチャン(芽莊)市 |
クアンガイ省 (Tỉnh Quảng Ngãi / 廣義省) |
クアンガイ市 |
クアンナム省 (Tỉnh Quảng Nam / 廣南省) |
タムキー(三旗)市 |
ビンディン省 (Tỉnh Bình Định / 平定省) |
クイニョン |
フーイエン省 (Tỉnh Phú Yên / 富安省) |
トゥイ・ホア市 Tuy Hòa |
中部高原(タイ・グエン/西原)地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
コントゥム省 (Tỉnh Kon Tum / 崑嵩省) |
コントゥム市 |
ザライ省 (Tỉnh Gia Lai / 嘉萊省) |
プレイク Pleiku |
ダクラク省 (Tỉnh Đăk Lăk / 得樂省か多樂省) |
バンメトート |
ダクノン省 (Tỉnh Đăk NôngあるいはĐắc Nông / 得農省) |
ザーギア (thị xã Gia Nghĩa) |
ラムドン省 (Tỉnh Lâm Đồng / 林同省) |
ダーラット(大叻)市 |
東南地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
ホーチミン市(Thành phố Hồ Chí Minh / 城舗胡志明) 中央直轄市 | |
タイニン省 (Tỉnh Tây Ninh / 西寧省) |
タイニン市 |
ドンナイ省 (Tỉnh Đồng Nai / 同奈省) |
ビエン・ホア市 Biên Hòa |
ニントゥアン省 (Tỉnh Ninh Thuận / 寧順省) |
ファンラム・タップチャム市 Phan Rang-Tháp Chàm |
バリア=ブンタウ省 (Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu) |
ブンタウ |
ビンズオン省(Tỉnh Bình Dương / 平陽省) | トウヨウモッ Thủ Dầu Một |
ビントゥアン省 (Tỉnh Bình Thuận / 平順省) |
ファー・ティェッ市 Phan Thiết |
ビンフオック省 (Tỉnh Bình Phước / 平福省) |
Đồng Xoài |
メコン・デルタ地方
省 / provinces / tỉnh | 省都 |
---|---|
カントー市(Cần Thơ / 芹苴) 中央直轄市 | |
アンザン省 (Tỉnh An Giang / 安江省) |
ロンシェン(隆川)市 |
ヴィンロン省 (Tỉnh Vĩnh Long / 永隆省) |
ヴィンロン市 |
カマウ省 (Tỉnh Cà Mau) |
カマウ市 |
キエンザン省 (Tỉnh Kiên Giang / 堅江省) |
ラックザー (Rạch Giá / 瀝架) |
ソクチャン省 (Tỉnh Sóc Trăng / 蓄臻省) |
ソクチャン |
チャーヴィン省 (Tỉnh Trà Vinh / 茶栄省) |
チャーヴィン市 |
ティンザン省 (Tỉnh Tiền Giang / 前江省) |
ミートー (Mỹ Thor) |
ハウザン省 (Tỉnh Hậu Giang / 後江省) |
ヴィータイン |
バクリュウ省 (Tỉnh Bạc Liêu / 薄遼省) |
バクリュウ市 |
ベンチェ省 (Tỉnh Bến Tre / 檳椥省) |
ベンチェ市 |
ドンタップ省 (Tỉnh Đồng Tháp / 同塔省) |
カオラン |
ロンアン省 (Tỉnh Long An / 隆安省) |
タンアン (Tân An) |